nguyenthingocquynh14912
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
hermann01 (6530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (29956.0 điểm)
THT Bảng A (18850.0 điểm)
Training (23915.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (4530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |