• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b5NguyenQuangSon

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Số ok
AC
111 / 111
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số Hoàn Thiện
AC
20 / 20
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Tiền Dễ Dàng
WA
7 / 10
PY3
1330pp
74% (978pp)
Phủ điểm
TLE
13 / 20
PY3
1300pp
70% (908pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
PY3
1300pp
66% (862pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 5 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Training (24660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Module 1 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
dist 800.0 /
cmpint 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Min 4 số 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /

Cánh diều (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

THT Bảng A (12420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ôn tập (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

CPP Basic 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Số ok 1400.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /

contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

THT (3773.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Gói quà 2200.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phủ điểm 2000.0 /

Happy School (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team