phamhonganh9akhanhloi

Phân tích điểm
RTE
38 / 40
C++14
100%
(1995pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1466pp)
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
CPP Basic 01 (21316.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (48174.0 điểm)
Đề chưa ra (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
contest (6220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
hermann01 (6240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CSES (21880.8 điểm)
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT Bảng A (5700.0 điểm)
HSG THCS (14345.0 điểm)
HSG THPT (9700.0 điểm)
THT (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Happy School (1875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
DHBB (5072.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG cấp trường (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |