phamhonganh9akhanhloi

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (5432.0 điểm)
Cánh diều (2100.0 điểm)
Training (12641.9 điểm)
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
contest (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
hermann01 (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
T-prime | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CSES (21007.7 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
HSG THCS (3365.0 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
THT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
DHBB (1245.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Quan hệ họ hàng | 500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG cấp trường (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |