phamhonganh9akhanhloi
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
AC
7 / 7
C++14
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 60.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (5032.0 điểm)
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 50.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (4779.9 điểm)
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |