phloan03
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
26 / 26
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training (9130.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
Cánh diều (1900.0 điểm)
THT Bảng A (2260.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
CSES (5750.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |