• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

producky147

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
TLE
714 / 720
PYPY
2281pp
100% (2281pp)
Số dư
AC
15 / 15
PY3
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Số chính phương (DHBB CT)
TLE
19 / 25
PY3
1292pp
81% (1052pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PY3
1100pp
77% (851pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
900pp
70% (629pp)
Tổng từ i -> j
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

contest (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Học kì 1300.0 /

Cánh diều (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

CSES (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /

Training (8050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dải số 150.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
minict10 100.0 /
minict07 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

Khác (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

DHBB (1592.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /

HSG THCS (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /

GSPVHCUTE (2280.8 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /

HSG THPT (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team