producky147

Phân tích điểm
TLE
714 / 720
PYPY
100%
(2380pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
PY3
86%
(1543pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1238pp)
TLE
19 / 25
PY3
66%
(1008pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
contest (9250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Học kì | 1300.0 / |
Cánh diều (30500.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CSES (5500.0 điểm)
Training (39000.0 điểm)
hermann01 (10100.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
DHBB (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
HSG THPT (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |