ruanshiming23
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++14
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
contest (21771.4 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
HSG THCS (10800.0 điểm)
Training (89980.6 điểm)
CPP Advanced 01 (11410.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (11512.1 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
DHBB (4386.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (7405.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1079.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |