• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22LeTrungHai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Rút gọn xâu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Hacking Number
AC
9 / 9
PY3
1400pp
77% (1083pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Training (45170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
dist 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict01 900.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /

hermann01 (6740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (2976.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /

HSG THCS (3180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Cánh diều (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

THT Bảng A (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

Happy School (1285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (1943.3 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team