tk22LeTrungHai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (45170.0 điểm)
hermann01 (6740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
contest (2976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG THCS (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (8200.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Happy School (1285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (1943.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |