tk22hieunt
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
WA
9 / 10
PY3
86%
(694pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2336.4 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 50.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1120.0 điểm)
CSES (3900.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 60.0 / 100.0 |
Training (7986.1 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |