tknguyenminhkhanh
Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
TLE
6 / 8
SCAT
90%
(609pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Training (4075.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |