vantriet2k11
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (18500.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
hermann01 (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (12932.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Happy School (84.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |