BachPham
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:48 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
8 / 8
PY3
4:12 p.m. 27 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
10:55 p.m. 12 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
4:13 p.m. 27 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
10:14 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
11:30 a.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
8:04 a.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
7:49 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
4:11 p.m. 27 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 10.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THPT (276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (9350.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |