Bachruoi

Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
TLE
13 / 14
C++20
90%
(1341pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(819pp)
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (29300.0 điểm)
hermann01 (8000.0 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CSES (1237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (3037.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |