BlueCreepermc
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1115pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (27257.1 điểm)
hermann01 (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training (27040.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1451.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |