Do_Dinh_An_Coder_1205
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1691pp)
AC
600 / 600
C++17
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++17
63%
(1324pp)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Training (26296.7 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
contest (11090.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Cánh diều (700.0 điểm)
CSES (24417.4 điểm)
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
DHBB (5507.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Giấc mơ | 1600.0 / |
Tứ diện | 450.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
vn.spoj (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
Forever Alone Person | 350.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (10700.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |