Do_Dinh_An_Coder_1205
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++17
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++17
90%
(2166pp)
AC
700 / 700
C++17
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++17
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1260pp)
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Training (57253.3 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (14872.0 điểm)
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
HSG THCS (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CSES (24026.1 điểm)
OLP MT&TN (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
DHBB (9542.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (1825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (11200.0 điểm)
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |