• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HieuDied

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Sự Khác Biệt
AC
10 / 10
C++11
2000pp
95% (1900pp)
Bắt cóc
AC
100 / 100
C++11
2000pp
90% (1805pp)
Trò chơi tìm chữ
AC
9 / 9
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Chia Số
AC
20 / 20
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (31254.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Chia Số 1900.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (10130.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Training (166159.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hình tròn 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict03 1900.0 /
minict04 1200.0 /
minict06 1500.0 /
minict05 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
minict16 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Module 2 1200.0 /
minict26 1400.0 /
minict25 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict29 1700.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
zcode 1500.0 /
bthuc2 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
GEO 01 1400.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /

HSG THCS (21427.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

DHBB (24300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Board 1800.0 /
Đèn led 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Giá sách 1900.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Heo đất 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Đường đẹp 1700.0 /

HSG THPT (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Happy School (35318.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Hình học "is not difficult" 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Tập Hợp Dài Nhất 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

Khác (4725.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

vn.spoj (20500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Mã số 1700.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Free Contest (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /
FPRIME 1200.0 /

ABC (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

BOI (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Practice VOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả giai thừa 2000.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team