Minh_Quân
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(630pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (9990.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
DHBB (11700.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (2700.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |