NCA

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(2100pp)
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1397pp)
AC
70 / 70
C++20
66%
(1194pp)
AC
70 / 70
C++20
63%
(1134pp)
HSG THCS (9900.0 điểm)
CPP Basic 02 (47739.0 điểm)
CSES (46400.0 điểm)
Cánh diều (9600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training (56967.3 điểm)
Happy School (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 800.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
THT (4110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thứ hạng | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
SGK 11 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
contest (11300.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Đề chưa ra (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
LVT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |