P1E1_LinhSan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(819pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (26817.3 điểm)
Cánh diều (21700.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
HSG THCS (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
THT Bảng A (8393.3 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |