• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1E1_QuocBinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
90% (812pp)
Bữa Ăn
AC
50 / 50
PY3
800pp
86% (686pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
81% (652pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
77% (619pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
74% (588pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Số nguyên tố
TLE
13 / 20
PY3
520pp
66% (345pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
300pp
63% (189pp)
Tải thêm...

Training (6770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
dist 200.0 /
square number 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
arr11 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
minict04 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Dải số 150.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hello again 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
sumarr 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
cmpint 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /

Cánh diều (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /

CSES (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

Khác (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /

contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /

Đề chưa ra (520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 800.0 /

Happy School (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team