PY1FDoanNguyenHai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:19 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:10 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
8:24 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
5 / 5
PY3
8:39 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
8:28 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
30 / 30
PY3
8:02 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3498.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |