PY2jNguyenTrongPhuocNguyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1060.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |