QuoCganhattg

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
900 / 900
C++20
81%
(733pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(696pp)
AC
800 / 800
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(531pp)
Training Python (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (11245.0 điểm)
Khác (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Quà tặng | 100.0 / |
hermann01 (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
THT Bảng A (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Nhà gần nhất | 10.0 / |
Sắp xếp chữ số | 10.0 / |
Điền số còn thiếu | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Basic 01 (57.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
Số thứ k | 10.0 / |