SBD09__Tri
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++14
95%
(998pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(902pp)
AC
26 / 26
C++14
86%
(772pp)
WA
9 / 10
C++14
81%
(660pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3351.1 điểm)
contest (594.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 48.0 / 800.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 80.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (136.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 136.842 / 200.0 |
hermann01 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7535.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |