SBD09__Tri
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1059pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1006pp)
WA
9 / 10
C++14
74%
(926pp)
TLE
19 / 20
C++14
70%
(796pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(730pp)
contest (3298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training (30337.1 điểm)
DHBB (1026.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Cánh diều (21309.1 điểm)
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1300.0 / |
hermann01 (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |