• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

UserName

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++11
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
RTE
9 / 10
C++11
1350pp
90% (1218pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
86% (1115pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++11
1000pp
81% (815pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++11
900pp
77% (696pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
C++11
900pp
74% (662pp)
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng
AC
100 / 100
C++11
900pp
70% (629pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
900pp
66% (597pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (3020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xếp sách 220.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Saving 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng k số 200.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /

Training (11950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
sumarr 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
arr01 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
arr02 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
square number 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Dải số 150.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Module 2 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

CSES (4929.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Khác (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

HSG THPT (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

HSG THCS (2580.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /

OLP MT&TN (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
EVENPAL 200.0 /
LOCK 200.0 /

Happy School (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team