• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

UserName

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số gần hoàn hảo
AC
21 / 21
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C
1620pp
95% (1539pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++11
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++11
1400pp
66% (929pp)
Tổng dãy con
AC
100 / 100
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xếp sách 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (15800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (57180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
arr01 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
square number 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

CSES (4868.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Khác (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /

HSG THPT (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

HSG THCS (8752.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /

Happy School (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team