___
Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Training (61740.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (13302.0 điểm)
DHBB (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Khác (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
hermann01 (13400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CSES (11427.3 điểm)
OLP MT&TN (1712.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |