alex123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
WA
10 / 20
C++11
70%
(454pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(189pp)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Training (13013.3 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
HSG THCS (1871.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |