alex123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (63766.7 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (4014.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |