bongcute123

Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Training (25240.0 điểm)
THT Bảng A (24090.0 điểm)
Cánh diều (24800.0 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (7400.0 điểm)
hermann01 (4680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Training Python (5280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |