caoducphat2006
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1800pp)
AC
27 / 27
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(882pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Flow God và n em gái | 20.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
CSES (23076.0 điểm)
DHBB (3530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 180.0 / 400.0 |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 210.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 8.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3459.4 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 50.0 / 100.0 |
Khác (245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 245.0 / 350.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1544.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Mua bánh sinh nhật | 144.0 / 1800.0 |
Training (15826.7 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |