dat952005
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
95%
(2090pp)
AC
80 / 80
C++17
90%
(1986pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1886pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1260pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (9400.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
CSES (64919.5 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BUSES | 350.0 / 350.0 |
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (1146.0 điểm)
Lập trình cơ bản (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT (8612.5 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 205.0 / 400.0 |
Training (20640.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 360.0 / 2600.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |