datdat281
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1629pp)
AC
41 / 41
PY3
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
THT Bảng A (12300.0 điểm)
Cánh diều (14400.0 điểm)
THT (5500.0 điểm)
contest (20800.0 điểm)
Training (47900.0 điểm)
HSG THCS (6570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Happy School (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (16900.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (15200.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |