g57svu

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1140pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(882pp)
AC
6 / 6
C++11
70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(663pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(630pp)
Cánh diều (28818.2 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (23684.4 điểm)
hermann01 (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |