• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

giabao0611

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++03
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tiền Dễ Dàng
AC
10 / 10
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (13110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính Toán 800.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Training (33876.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lì Xì 1600.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /

Cánh diều (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

CPP Basic 01 (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
String #5 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
String #2 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tổ hợp 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Decode string #1 800.0 /

THT (17080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Thiết bị đặc biệt 2100.0 /
Chạy thi 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ABC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Lập trình Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

HSG THCS (7460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cảnh 900.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /

CSES (18671.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

contest (9952.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

CPP Basic 02 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

Happy School (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
ROUND 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Google (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

ôn tập (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor02 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Bài cho contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team