gnguyenphuc9

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(819pp)
Training (30500.0 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #4 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (9221.4 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |