• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huygamer2043

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Số phong phú
AC
10 / 10
C++11
1500pp
95% (1425pp)
divisor01
AC
20 / 20
C++11
1400pp
90% (1264pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++11
1400pp
86% (1200pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
C++11
1400pp
81% (1140pp)
Chơi với "Xâu"
AC
100 / 100
C++11
1400pp
77% (1083pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1400pp
70% (978pp)
Tổng bằng 0
AC
10 / 10
C++11
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (64406.7 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Hello 800.0 /
minict10 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /

hermann01 (12460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (6160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Happy School (5848.4 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

Free Contest (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

HSG THCS (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

ABC (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

contest (4134.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

DHBB (1283.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

vn.spoj (1895.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team