huygamer2043
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(882pp)
Training (64406.7 điểm)
hermann01 (12460.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6160.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Happy School (5848.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
contest (4134.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
DHBB (1283.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |