• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhnguyenbell

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
C++20
1400pp
95% (1330pp)
Two pointer 2D
AC
20 / 20
C++20
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++20
1300pp
86% (1115pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
C++20
1200pp
81% (977pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
C++20
1200pp
77% (929pp)
Heo đất
AC
10 / 10
C++20
1200pp
74% (882pp)
Giao điểm giữa hai đường thẳng
AC
100 / 100
C++20
1100pp
70% (768pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++20
1100pp
66% (730pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++20
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

CPP Basic 01 (13132.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Tổng ước 10.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Ghép hình 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Trọng số 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Ước số 100.0 /
Tích 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
String #5 10.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
String check 10.0 /
String #4 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Matching 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Decode string #4 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /

Training (16780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Module 1 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
minict04 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
arr11 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /

Đề chưa ra (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /

DHBB (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Heo đất 1200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Cánh diều (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /

Khác (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật mã Caesar 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /

HSG THCS (2651.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

THT (1876.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 100.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

HSG THPT (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /

CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team