lammai11032010
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1045pp)
TLE
7 / 10
C++17
90%
(948pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Số chính phương #1 | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (1325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |