leanhdung2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(1045pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(504pp)
CPP Advanced 01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (3500.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (4600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Miền đồ thị #1 | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / |
Xếp hàng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Avatar | 100.0 / |