leanhdung2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
4 / 4
C++14
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
C++14
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(819pp)
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
hermann01 (7600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Training (16300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
Miền đồ thị #1 | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Xếp hàng | 1200.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Avatar | 1300.0 / |