leeminyeong

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(1117pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(1008pp)
HSG THCS (10300.0 điểm)
Training (50886.7 điểm)
hermann01 (7616.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
ôn tập (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (23300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4836.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Vị trí đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (10460.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THPT (7200.0 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |