leeminyeong

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(838pp)
TLE
7 / 10
C++17
66%
(743pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(693pp)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Training (14208.3 điểm)
hermann01 (896.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
CPP Basic 01 (4502.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
CPP Basic 02 (283.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Vị trí đầu tiên | 10.0 / |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (8876.2 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |