leminhtuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1300pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Cánh diều (3372.0 điểm)
Training (5500.0 điểm)
THT Bảng A (1760.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / |
Mật khẩu | 100.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |