leminhtuyen
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(882pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cánh diều (26976.0 điểm)
Training (24700.0 điểm)
THT Bảng A (9580.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
vn.spoj (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (5780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |