minhnhat2a1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1730.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1450.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2110.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (18606.5 điểm)
vn.spoj (3154.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |