• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhnhat2a1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Giá sách
AC
100 / 100
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
GCD1
AC
10 / 10
C++11
1200pp
86% (1029pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++11
1000pp
81% (815pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
C++11
900pp
77% (696pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
900pp
74% (662pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++11
800pp
70% (559pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
C++11
800pp
66% (531pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
10 / 10
C++11
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (18806.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
FINDMAX1 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
GCD1 1200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
number of steps 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict03 300.0 /
minict04 100.0 /
minict05 200.0 /
minict06 300.0 /
minict07 100.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict09 300.0 /
minict12 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
minict16 100.0 /
kbeauty 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
minict26 200.0 /
minict25 200.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
GCD Lũy Thừa 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Sự Khác Biệt 300.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
zcode 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
superprime 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (1730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Chia Số 350.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 320.0 /

HSG THCS (2230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /

HSG THPT (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

Happy School (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Sơn 200.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

Practice VOI (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /

vn.spoj (3454.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor03 200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Truyền tin 200.0 /

DHBB (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi ngọc 200.0 /
Giá sách 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /

Free Contest (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 100.0 /
LOCK 200.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team