• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mlemmlem

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Đế chế
AC
60 / 60
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Los Santos Vagos
AC
40 / 40
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Trọng số khoản
AC
40 / 40
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Trò chơi tính toán
AC
20 / 20
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (21923.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bắt cóc 2000.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Dê Non 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /

Training (107090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Faceapp 1100.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Đoán số 1200.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Thuật toán Z 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Max 1700.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Đế chế 1900.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

DHBB (6935.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Coin 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Điều kiện thời tiết 2100.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (17840.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
0 và 1 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Những đường thẳng 1900.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

HSG THCS (6170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (2970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

ABC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Practice VOI (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

GSPVHCUTE (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team