ngminhquynhtien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(882pp)
Training (64690.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
HSG THCS (6071.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |