nguyenanhhieu
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
TLE
40 / 50
C++20
77%
(1114pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(630pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6450.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1980.0 điểm)
CSES (6200.0 điểm)
DHBB (3205.0 điểm)
Happy School (368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 168.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2312.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1440.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 160.0 / 400.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 68.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (19470.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |