• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenanhhieu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy đổi dấu
AC
100 / 100
C++20
1900pp
100% (1900pp)
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1)
AC
100 / 100
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Board
AC
20 / 20
C++20
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Meet in the middle
AC
100 / 100
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Coin
AC
28 / 28
C++20
1700pp
74% (1250pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (18450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Training (74770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Module 4 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
longpalin1 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Happy School (2096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

DHBB (14935.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Computer 1900.0 /
Coin 1700.0 /
Board 1800.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Khác (2080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 1700.0 /

CPP Advanced 01 (8720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

HSG THPT (1590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

CSES (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

THT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /

hermann01 (17852.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (3460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
ATM Gạo 1900.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

ABC (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Exponential problem 1500.0 /

Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team