nguyenanhhieu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(1071pp)
contest (18450.0 điểm)
Training (74770.0 điểm)
Happy School (2096.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
DHBB (14935.0 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Khác (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (8720.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CSES (9700.0 điểm)
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
hermann01 (17852.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ATM Gạo | 1900.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |