nguyenbaolong195

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1008pp)
Training (59571.4 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (10500.0 điểm)
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
THT Bảng A (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CSES (5600.0 điểm)
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |
HSG THCS (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |