phamtrinhminhnhat

Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
100%
(1710pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1534pp)
AC
41 / 41
SCAT
86%
(1458pp)
TLE
30 / 35
PY3
81%
(1327pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(882pp)
Khác (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
THT Bảng A (32160.0 điểm)
hermann01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cánh diều (28000.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (12606.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3680.0 điểm)
contest (10859.0 điểm)
THT (23230.0 điểm)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CSES (41407.8 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |