phamtrinhminhnhat
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
TLE
11 / 12
PY3
95%
(1655pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(1381pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1286pp)
TLE
2 / 3
PY3
81%
(1195pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
TLE
30 / 35
PY3
74%
(1008pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
TLE
9 / 10
PY3
66%
(836pp)
TLE
11 / 16
PY3
63%
(780pp)
ABC (360.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 360.0 / 1800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (6727.0 điểm)
CSES (41309.1 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 90.0 / 100.0 |
Khác (353.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tích chính phương | 53.333 / 1200.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (460.0 điểm)
THT (1180.0 điểm)
THT Bảng A (5007.7 điểm)
Training (6328.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |